Đọc nhanh: 温故而知新 (ôn cố nhi tri tân). Ý nghĩa là: nhớ lại quá khứ để hiểu tương lai, để xem lại cái cũ và biết cái mới (thành ngữ, từ Analects).
温故而知新 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhớ lại quá khứ để hiểu tương lai
to recall the past to understand the future
✪ 2. để xem lại cái cũ và biết cái mới (thành ngữ, từ Analects)
to review the old and know the new (idiom, from the Analects)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 温故而知新
- 他乡遇故知
- tha hương ngộ cố tri (nơi đất khách gặp người quen).
- 不知 何故
- không hiểu vì sao; không hiểu vì cớ gì
- 他 因 病故 而 去世 了
- Anh ấy đã mất do bệnh.
- 不要 为点 细故 而 争吵
- Đừng cãi nhau vì chút chuyện vặt vãnh.
- 一望而知
- nhìn một cái là biết ngay
- 他 是 个 经过 改造 的 罪犯 , 然而 仍 有 可能 故态复萌
- Anh ta là một tên tội phạm đã trải qua quá trình cải tạo, tuy nhiên vẫn có khả năng tái phạm.
- 学习 历史 , 温故知新
- Học lịch sử, ôn cũ biết mới.
- 他 善于 学习 新 知识
- Anh ấy giỏi học hỏi kiến thức mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
故›
新›
温›
知›
而›