不得而知 bùdé ér zhī
volume volume

Từ hán việt: 【bất đắc nhi tri】

Đọc nhanh: 不得而知 (bất đắc nhi tri). Ý nghĩa là: không tìm ra; không biết; không thể biết được. Ví dụ : - 作者是谁不得而知。 tác giả là ai, không thể biết được.

Ý Nghĩa của "不得而知" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

不得而知 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. không tìm ra; không biết; không thể biết được

无从知道

Ví dụ:
  • volume volume

    - 作者 zuòzhě shì shuí 不得而知 bùdéérzhī

    - tác giả là ai, không thể biết được.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不得而知

  • volume volume

    - 局外人 júwàirén 不得而知 bùdéérzhī

    - người ngoài cuộc không sao biết được.

  • volume volume

    - 比赛 bǐsài hái wèi 进行 jìnxíng 鹿死谁手 lùsǐshuíshǒu hái 不得而知 bùdéérzhī

    - Trò chơi còn chưa bắt đầu, vẫn chưa biết ai sẽ thắng.

  • volume volume

    - 作者 zuòzhě shì shuí 不得而知 bùdéérzhī

    - tác giả là ai, không thể biết được.

  • volume volume

    - 结果 jiéguǒ 若何 ruòhé hái 不得而知 bùdéérzhī

    - kết quả như thế nào, vẫn chưa biết được.

  • volume volume

    - 不光 bùguāng 长得帅 zhǎngdeshuài 而且 érqiě hěn yǒu 才华 cáihuá

    - Anh ấy chẳng những đẹp trai mà còn rất tài năng.

  • volume volume

    - 这事 zhèshì de 好歹 hǎodǎi 如何 rúhé hái 不得而知 bùdéérzhī

    - việc này phải trái ra sao còn chưa biết rõ.

  • volume volume

    - yīn 未能 wèinéng 获得 huòdé 奖金 jiǎngjīn ér 深感 shēngǎn 不满 bùmǎn

    - Cô ấy rất không hài lòng vì không thể nhận được tiền thưởng.

  • volume volume

    - 他学得 tāxuédé 很慢 hěnmàn dàn 表现 biǎoxiàn chū 锲而不舍 qièérbùshě de 精神 jīngshén

    - Anh ấy học rất chậm, nhưng biểu hiện ra tinh thần cần cù bền bỉ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+8 nét)
    • Pinyin: Dē , Dé , De , Děi
    • Âm hán việt: Đắc
    • Nét bút:ノノ丨丨フ一一一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HOAMI (竹人日一戈)
    • Bảng mã:U+5F97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thỉ 矢 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhì
    • Âm hán việt: Tri , Trí
    • Nét bút:ノ一一ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OKR (人大口)
    • Bảng mã:U+77E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhi 而 (+0 nét)
    • Pinyin: ér , Néng
    • Âm hán việt: Nhi , Năng
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MBLL (一月中中)
    • Bảng mã:U+800C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao