Đọc nhanh: 彰明较著 (chương minh giảo trước). Ý nghĩa là: hai năm rõ mười; rõ như ban ngày.
彰明较著 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hai năm rõ mười; rõ như ban ngày
非常明显,容易看清 (较:明显)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彰明较著
- 他 计较 明天 的 行程 安排
- Anh ấy tính toán về hành trình ngày mai.
- 事实 彰著 不可 辩
- Sự thật rõ ràng không thể cãi.
- 道理 彰明 无需 说
- Lý lẽ rõ ràng không cần nói.
- 彰明较著
- sáng sủa rõ ràng.
- 彰明较著
- rõ mồn một
- 这 篇文章 观点 彰明较著
- Quan điểm của bài viết rất rõ ràng.
- 他 的 成绩 彰明较著
- Thành tích của anh ấy rất nổi bật.
- 李时珍 是 明代 的 著名 药物学 家
- Lý Thời Trân là thầy thuốc nổi tiếng thời Minh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
彰›
明›
著›
较›