Đọc nhanh: 一望无垠 (nhất vọng vô ngân). Ý nghĩa là: kéo dài đến mức mắt có thể nhìn thấy (thành ngữ).
一望无垠 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kéo dài đến mức mắt có thể nhìn thấy (thành ngữ)
to stretch as far as the eye can see (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一望无垠
- 一望无际
- nhìn bát ngát mênh mông.
- 一望无垠
- mênh mông bát ngát.
- 一望无垠 的 阔野
- đồng ruộng mênh mông.
- 蓝色 穹空 一望无际
- Bầu trời xanh rộng lớn không thấy điểm kết thúc.
- 一望 无际 的 稻田
- đồng lúa mênh mông, ruộng lúa man mác.
- 罗望子 长满 一望无际 的 草原
- Cây me phủ kín đồng cỏ bất tận.
- 麦浪 翻滚 , 一望无际
- sóng lúa cuồn cuộn, mênh mông bát ngát.
- 土地 平衍 , 一望无际
- ruộng đất mênh mông bằng phẳng, nhìn không thấy bờ bến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
垠›
无›
望›