Đọc nhanh: 可想而知 (khả tưởng nhi tri). Ý nghĩa là: như người ta có thể tưởng tượng ..., rõ ràng là .... Ví dụ : - 名牌货质量还不稳定,等而下之的杂牌货就可想而知了。 chất lượng hàng hoá danh tiếng chưa được ổn định, hàng tạp hiệu thì càng ngày càng kém.
可想而知 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. như người ta có thể tưởng tượng ...
as one can well imagine...
- 名牌货 质量 还 不 稳定 , 等而下之 的 杂牌货 就 可想而知 了
- chất lượng hàng hoá danh tiếng chưa được ổn định, hàng tạp hiệu thì càng ngày càng kém.
✪ 2. rõ ràng là ...
it is obvious that...
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可想而知
- 君 可知 我 心中 所 想 ?
- Chàng có biết điều thiếp đang nghĩ trong lòng không?
- 从 他 的 口音 中 可知 他 是 福建人
- Qua giọng nói của anh ấy có thể thấy anh ấy đến từ Phúc Kiến.
- 他们 的 想法 不谋而合
- Họ có cùng một ý tưởng.
- 一望而知
- nhìn một cái là biết ngay
- 名牌货 质量 还 不 稳定 , 等而下之 的 杂牌货 就 可想而知 了
- chất lượng hàng hoá danh tiếng chưa được ổn định, hàng tạp hiệu thì càng ngày càng kém.
- 他 想要 前往 法国 一游 , 可惜 旅费 不足 而 未能 如愿以偿
- Anh ấy muốn đến Pháp một chuyến, nhưng tiếc là chi phí đi lại không đủ và anh ấy không thể thực hiện được mong muốn.
- 一个 高效 而 可 持续 发展 的 交通系统 的 创建 是 非常 重要 的
- Việc tạo ra một hệ thống giao thông hiệu quả và bền vững là rất quan trọng.
- 从 文章 中 , 我们 可以 知道 冬天 有 六个 节气
- Qua bài viết chúng ta có thể biết mùa đông có sáu tiết khí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
可›
想›
知›
而›