232 từ
Cơm
Mặt, Khuôn Mặt
Giây
Vị
Mẫu (Đơn Vị Đo Diện Tích Đất)
Bạt
Năm
Hàng
Cử, Phái
Chậu Rửa Tay (Thời Xưa)
Bong Bóng, Bọt
Chậu
Loạt, Lô (Lượng Từ)
Con (Lượng Từ Cho Ngựa)
Tấm, Mảnh, Lát
Bài
ki-lô-mét vuông; cây số vuông (kí hiệu: km2); ki-lô mét vuông
Bình, Lọ, Hũ
Kỳ, Thời Kỳ
Dậy