Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Lượng Từ

232 từ

  • 千克 qiānkè

    1000 Gram (1Kg)

    right
  • 千瓦 qiānwǎ

    ki-lô-oát (Kw)ki-lô oát

    right
  • 腔 qiāng

    Khoang, Lồng, Buồng

    right
  • 顷 qǐng

    khoảnh rộng 100 mẫu Trung Quốc (chừng 6,6667 hec-ta)khoảnh khắcvừa mới; trước đây không lâukhoảng; trên dưới (chỉ thời gian)

    right
  • 曲 qū

    Cong, Ngoằn Ngoèo, Quanh Co

    right
  • 群 qún

    Đám

    right
  • 人次 réncì

    Đợt Người, Lượt Người

    right
  • 日 rì

    Ngày

    right
  • 扇 shān

    Quạt

    right
  • 勺 sháo

    Cái Thìa, Cái Muôi, Cái Môi

    right
  • 身 shēn

    người; thân thểthân (của vật thể)mình; bản thân; tự mình; chính mìnhmình; sinh mệnh; thân mìnhthân (rèn luyện phẩm cách)đời; kiếp; kiếp sốngthân; thân phậnhọ Thânbộ (quần áo)

    right
  • 升 shēng

    Thăng, Lên, Lít (Đơn Vị Đo Thể Tích)

    right
  • 声 shēng

    Tiếng, Âm Thanh, Giọng Nói

    right
  • 手 shǒu

    Tay

    right
  • 首 shǒu

    Đầu

    right
  • 束 shù

    Bó Lại

    right
  • 双 shuāng

    Đôi

    right
  • 丝 sī

    Tơ Tằm

    right
  • 艘 sōu

    Chiếc, Con (Tàu Thuyền)

    right
  • 宿 sù

    ở; ngủ; ngủ lại; ngủ trọcũ; xưa; sẵn có; vốn cógià; lão luyện; già đời; lâu nămngười có uy tínhọ Túc

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org