232 từ
1000 Gram (1Kg)
ki-lô-oát (Kw)ki-lô oát
Khoang, Lồng, Buồng
khoảnh rộng 100 mẫu Trung Quốc (chừng 6,6667 hec-ta)khoảnh khắcvừa mới; trước đây không lâukhoảng; trên dưới (chỉ thời gian)
Cong, Ngoằn Ngoèo, Quanh Co
Đám
Đợt Người, Lượt Người
Ngày
Quạt
Cái Thìa, Cái Muôi, Cái Môi
người; thân thểthân (của vật thể)mình; bản thân; tự mình; chính mìnhmình; sinh mệnh; thân mìnhthân (rèn luyện phẩm cách)đời; kiếp; kiếp sốngthân; thân phậnhọ Thânbộ (quần áo)
Thăng, Lên, Lít (Đơn Vị Đo Thể Tích)
Tiếng, Âm Thanh, Giọng Nói
Tay
Đầu
Bó Lại
Đôi
Tơ Tằm
Chiếc, Con (Tàu Thuyền)
ở; ngủ; ngủ lại; ngủ trọcũ; xưa; sẵn có; vốn cógià; lão luyện; già đời; lâu nămngười có uy tínhọ Túc