Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Lượng Từ

232 từ

  • 刻 kè

    Khắc

    right
  • 课 kè

    Bài (Học), Tiết (Học)

    right
  • 孔 kǒng

    Lỗ

    right
  • 口 kǒu

    Miệng, Mồm

    right
  • 块 kuài

    Đồng

    right
  • 筐 kuāng

    Giỏ, Sọt

    right
  • 捆 kǔn

    Trói, Bó, Buộc

    right
  • 篮 lán

    làn; giỏ; túirổ (bóng rổ)bóng rổ; đội bóng rổhọ Lam

    right
  • 类 lèi

    Loài, Loại, Thứ

    right
  • 里 lǐ

    Mét

    right
  • 粒 lì

    Hạt

    right
  • 两 liǎng

    2, Hai

    right
  • 辆 liàng

    Cỗ

    right
  • 列 liè

    Kê, Liệt Kê, Bày Ra

    right
  • 缕 lǚ

    Sợi, Dây

    right
  • 轮 lún

    Bánh Xe

    right
  • 摞 luò

    xếp chồng lên; chồng lên; xếp lênchồng; xếp

    right
  • 毛 máo

    Hào (Lượng Từ Của Tiền)

    right
  • 枚 méi

    Cái, Tấm

    right
  • 门 mén

    Cửa, Cổng

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org