• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Ngạt 歹 (+12 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:一ノフ丶一丨一丶フ一丨フ一丶ノ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰歹壹
  • Thương hiệt:MNGBT (一弓土月廿)
  • Bảng mã:U+6BAA
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 殪

  • Cách viết khác

    𡔸 𣨑 𣩉

Ý nghĩa của từ 殪 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (ế). Bộ Ngạt (+12 nét). Tổng 16 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: chết, giết, Chết., Giết., Chết, Giết. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • chết, giết

Từ điển Thiều Chửu

  • Chết.
  • Giết.

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Chết
* Giết
* Hết, tận, tuyệt
* Ngã, té