• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Ngạt 歹 (+3 nét)
  • Pinyin: Jiān
  • Âm hán việt: Tiêm
  • Nét bút:一ノフ丶ノ一丨
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰歹千
  • Thương hiệt:XMNHJ (重一弓竹十)
  • Bảng mã:U+6B7C
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 歼

  • Cách viết khác

    𣨦 𤒯

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 歼 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tiêm). Bộ Ngạt (+3 nét). Tổng 7 nét but (ノフ). Từ ghép với : Tiêu diệt 5 nghìn quân địch, Tiêu diệt và phá huỷ. Chi tiết hơn...

Tiêm

Từ điển phổ thông

  • giết hết, tiêu diệt

Từ điển Trần Văn Chánh

* Giết hết, tiêu diệt

- Tiêu diệt 5 nghìn quân địch

- Tiêu diệt và phá huỷ.