- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Ngạt 歹 (+7 nét)
- Pinyin:
Bì
, Piǎo
- Âm hán việt:
Biểu
Biễu
- Nét bút:一ノフ丶ノ丶丶ノフ丨一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰歹孚
- Thương hiệt:MNBND (一弓月弓木)
- Bảng mã:U+6B8D
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 殍
-
Thông nghĩa
莩
-
Cách viết khác
𣧶
𣨈
𦖀
𦹡
𩛞
Ý nghĩa của từ 殍 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 殍 (Biểu, Biễu). Bộ Ngạt 歹 (+7 nét). Tổng 11 nét but (一ノフ丶ノ丶丶ノフ丨一). Ý nghĩa là: chết đói, Chết đói, Người chết đói. Từ ghép với 殍 : “Mạnh Tử viết Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Chết đói, thường viết là 莩.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Người chết đói
- “Mạnh Tử viết
Trích: Diêm thiết luận 鹽鐵論