• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Ngạt 歹 (+8 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Cức
  • Nét bút:一ノフ丶フ丨丨フ一フ丶一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰歹亟
  • Thương hiệt:MNMEM (一弓一水一)
  • Bảng mã:U+6B9B
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Ý nghĩa của từ 殛 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Cức). Bộ Ngạt (+8 nét). Tổng 12 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: 1. giết tróc, Giết chết, Trừng phạt. Từ ghép với : Bị sét đánh chết., “lôi cức” bị sét đánh chết. Chi tiết hơn...

Cức

Từ điển phổ thông

  • 1. giết tróc
  • 2. án tử hình, xử tử

Từ điển Thiều Chửu

  • Giết tróc, án xử tử.

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) Giết chết, giết chóc, làm chết

- Bị sét đánh chết.

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Giết chết

- “lôi cức” bị sét đánh chết.

* Trừng phạt