• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Dương 羊 (+5 nét)
  • Pinyin: Dī , Dǐ
  • Âm hán việt: Đê
  • Nét bút:丶ノ一一一ノノフ一フ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺶氐
  • Thương hiệt:TQHPM (廿手竹心一)
  • Bảng mã:U+7F9D
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 羝

  • Cách viết khác

    𦍝 𦍞 𦍫 𦍿

Ý nghĩa của từ 羝 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (đê). Bộ Dương (+5 nét). Tổng 11 nét but (ノノフ). Ý nghĩa là: con dê đực, Con dê đực., Dê đực. Từ ghép với : Dê đực hút rào. Chi tiết hơn...

Đê

Từ điển phổ thông

  • con dê đực

Từ điển Thiều Chửu

  • Con dê đực.

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) Dê đực

- Dê đực hút rào.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Dê đực