• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Dương 羊 (+9 nét)
  • Pinyin: Tāng
  • Âm hán việt: Thang
  • Nét bút:丶ノ一一一ノ丨フ丨一ノ丶ノノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺶炭
  • Thương hiệt:TQUMF (廿手山一火)
  • Bảng mã:U+7FB0
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Ý nghĩa của từ 羰 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thang). Bộ Dương (+9 nét). Tổng 15 nét but (ノノ). Từ ghép với : Liên kết cacbonyl. Chi tiết hơn...

Thang

Từ điển phổ thông

  • gốc cacbonyl (công thức hoá học: CO-)

Từ điển Trần Văn Chánh

* (hoá) Cacbonyl (CO)

- Liên kết cacbonyl.