• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Dương 羊 (+8 nét)
  • Pinyin: Mǐ , Miē
  • Âm hán việt: Mễ Mị Nhị
  • Nét bút:一丨一丨一一一丨
  • Lục thư:Tượng hình
  • Hình thái:⿱⿻卝丨⿻二㇑
  • Thương hiệt:LMYQ (中一卜手)
  • Bảng mã:U+7F8B
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 羋

  • Cách viết khác

    𠴟 𦍋 𦬒

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 羋 theo âm hán việt

羋 là gì? (Mễ, Mị, Nhị). Bộ Dương (+8 nét). Tổng 8 nét but (). Ý nghĩa là: Họ Mị., Be be (tiếng dê, cừu kêu), Họ “Mị” . Chi tiết hơn...

Mị

Từ điển phổ thông

  • tiếng kêu be be

Từ điển Thiều Chửu

  • Be be, tiếng dê kêu.
  • Họ Mị.

Từ điển trích dẫn

Trạng thanh từ
* Be be (tiếng dê, cừu kêu)
Danh từ
* Họ “Mị”

Từ ghép với 羋