- Tổng số nét:18 nét
- Bộ:Dương 羊 (+12 nét)
- Pinyin:
Shān
- Âm hán việt:
Chiên
Thiên
- Nét bút:丶ノ一一一丨丶ノ一一一ノ丶ノ一一一丨
- Lục thư:Hội ý
- Hình thái:⿱羊⿰⺶羊
- Thương hiệt:TQTQQ (廿手廿手手)
- Bảng mã:U+7FB4
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 羴
Ý nghĩa của từ 羴 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 羴 (Chiên, Thiên). Bộ Dương 羊 (+12 nét). Tổng 18 nét but (丶ノ一一一丨丶ノ一一一ノ丶ノ一一一丨). Ý nghĩa là: Như 羶. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- mùi tanh hôi của dê hay cừu
Từ điển phổ thông
- mùi tanh hôi của dê hay cừu
Từ điển Thiều Chửu