• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Dương 羊 (+5 nét)
  • Pinyin: Yàng
  • Âm hán việt: Dạng
  • Nét bút:丶ノ一一丨一丶フフノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱𦍌永
  • Thương hiệt:TGINE (廿土戈弓水)
  • Bảng mã:U+7F95
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 羕

  • Cách viết khác

    𦍛

Ý nghĩa của từ 羕 theo âm hán việt

羕 là gì? (Dạng). Bộ Dương (+5 nét). Tổng 11 nét but (フフノ). Chi tiết hơn...

Dạng
Âm:

Dạng

Từ điển phổ thông

  • dài (dùng với sông)

Từ ghép với 羕