• Tổng số nét:21 nét
  • Bộ:Dương 羊 (+15 nét)
  • Pinyin: Chàn
  • Âm hán việt: Sạn
  • Nét bút:フ一ノ丶ノ一一一丨丶ノ一一一ノ丶ノ一一一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿸尸羴
  • Thương hiệt:STQQ (尸廿手手)
  • Bảng mã:U+7FBC
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 羼 theo âm hán việt

羼 là gì? (Sạn). Bộ Dương (+15 nét). Tổng 21 nét but (フ). Ý nghĩa là: Lẫn lộn, hỗn tạp. Chi tiết hơn...

Sạn

Từ điển phổ thông

  • (xem: sạn tạp 羼雜)

Từ điển Thiều Chửu

  • Sạn tạp lẫn lộn.

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Lẫn lộn, hỗn tạp

- “Điển tịch thác loạn, ..., giai do hậu nhân sở sạn, phi bổn văn dã” , ..., , (Thư chứng ) Kinh sách lộn xộn, ..., đều do người đời sau lẫn lộn, không phải bản gốc.

Trích: Nhan thị gia huấn

Từ ghép với 羼