• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Dương 羊 (+3 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Thát
  • Nét bút:一ノ丶丶ノ一一一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱大羊
  • Thương hiệt:KTQ (大廿手)
  • Bảng mã:U+7F8D
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 羍

  • Cách viết khác

    𦍐

Ý nghĩa của từ 羍 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thát). Bộ Dương (+3 nét). Tổng 9 nét but (). Chi tiết hơn...