• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Dương 羊 (+7 nét)
  • Pinyin: Qiǎng
  • Âm hán việt: Khan
  • Nét bút:丶ノ一一一ノ一フフフ一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺶巠
  • Thương hiệt:TQMVM (廿手一女一)
  • Bảng mã:U+7FA5
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 羥

  • Giản thể

  • Cách viết khác

    𦎥 𦎺

Ý nghĩa của từ 羥 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Khan). Bộ Dương (+7 nét). Tổng 13 nét but (フフフ). Chi tiết hơn...

Khan
Âm:

Khan

Từ điển phổ thông

  • tên một loại dê