• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Dương 羊 (+7 nét)
  • Pinyin: Suō
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:丶ノ一一一ノフ丶ノ丶ノフ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺶夋
  • Thương hiệt:TQICE (廿手戈金水)
  • Bảng mã:U+7FA7
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Ý nghĩa của từ 羧 theo âm hán việt

羧 là gì? Bộ Dương (+7 nét). Tổng 13 nét but (ノフノフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 羧