• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Dương 羊 (+1 nét), thảo 艸 (+3 nét)
  • Pinyin: Mǐ , Miē
  • Âm hán việt: Mị Nhị
  • Nét bút:丨一丨一一一丨
  • Lục thư:Tượng hình
  • Hình thái:⿻卝⿻二㇑
  • Thương hiệt:XTQ (重廿手)
  • Bảng mã:U+8288
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 芈

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 芈 theo âm hán việt

芈 là gì? (Mị, Nhị). Bộ Dương (+1 nét), thảo (+3 nét). Tổng 7 nét but (). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 芈