• Tổng số nét:17 nét
  • Bộ:Quỷ 鬼 (+8 nét)
  • Pinyin: Wǎng
  • Âm hán việt: Võng
  • Nét bút:ノ丨フ一一ノフフ丶丨フ丶ノ一丶一フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿺鬼罔
  • Thương hiệt:HIBTV (竹戈月廿女)
  • Bảng mã:U+9B4D
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 魍

  • Cách viết khác

    𧈿 𧪵 𩲛

Ý nghĩa của từ 魍 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Võng). Bộ Quỷ (+8 nét). Tổng 17 nét but (ノノフフフ). Ý nghĩa là: “Võng lượng” giống yêu quái ở gỗ đá trong núi sông. Chi tiết hơn...

Võng

Từ điển phổ thông

  • (xem: võng lượng 魍魎,魍魉,蝄蜽)

Từ điển Thiều Chửu

  • Võng lượng giống yêu quái ở gỗ đá. Có khi viết là . Còn viết là .

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Võng lượng” giống yêu quái ở gỗ đá trong núi sông

- “Dã bất hiểu đắc hữu thậm ma quỷ túy võng lượng, tà ma tác háo” , (Đệ thập bát hồi) Không hề biết có yêu quỷ tinh linh, tà ma tác quái chi cả. § Cũng viết là hoặc .

Trích: Tây du kí 西