Các biến thể (Dị thể) của 鎧
铠
Đọc nhanh: 鎧 (Khải). Bộ Kim 金 (+10 nét). Tổng 18 nét but (ノ丶一一丨丶ノ一丨フ丨一丨フ一丶ノ一). Ý nghĩa là: Áo giáp sắt (dùng cho lính đánh trận thời xưa). Từ ghép với 鎧 : khải giáp [kăijiă] Áo giáp. Chi tiết hơn...
- khải giáp [kăijiă] Áo giáp.