Các biến thể (Dị thể) của 蚱
䖳 虴 鮓 𧎩
Đọc nhanh: 蚱 (Trách). Bộ Trùng 虫 (+5 nét). Tổng 11 nét but (丨フ一丨一丶ノ一丨一一). Ý nghĩa là: “Trách mãnh” 蚱蜢: (1) Tên khác của “hoàng trùng” 蝗蟲, tức là con châu chấu cắn hại lá lúa. Từ ghép với 蚱 : trách mãnh [zhàmâng] (Con) châu chấu. Chi tiết hơn...