- Tổng số nét:14 nét
- Bộ:Trùng 虫 (+8 nét)
- Pinyin:
Měng
, Mèng
- Âm hán việt:
Mãnh
- Nét bút:丨フ一丨一丶フ丨一丨フ丨丨一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰虫孟
- Thương hiệt:LINDT (中戈弓木廿)
- Bảng mã:U+8722
- Tần suất sử dụng:Thấp
Ý nghĩa của từ 蜢 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 蜢 (Mãnh). Bộ Trùng 虫 (+8 nét). Tổng 14 nét but (丨フ一丨一丶フ丨一丨フ丨丨一). Ý nghĩa là: “Trách mãnh” 蚱蜢: xem “trách” 蚱. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Trách mãnh 蚱蜢. Xem chữ mãnh 蚱.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* “Trách mãnh” 蚱蜢: xem “trách” 蚱