Các biến thể (Dị thể) của 瞋
䀖 䀼 眒 𥆏
Đọc nhanh: 瞋 (Sân, Trấn). Bộ Mục 目 (+10 nét). Tổng 15 nét but (丨フ一一一一丨丨フ一一一一ノ丶). Ý nghĩa là: Lườm, trợn mắt, Nổi giận, canh giữ. Từ ghép với 瞋 : 瞋目而視 Nhìn trừng trừng. Chi tiết hơn...
- 瞋目而視 Nhìn trừng trừng.
- “Si hưu dạ toát tảo, sát hào mạt, trú xuất sân mục nhi bất kiến khưu sơn” 鴟鵂夜撮蚤, 察毫末, 晝出, 瞋目而不見丘山 (Thu thủy 秋水) Cú vọ đêm bắt bọ chét, nhìn rõ mảy lông, ban ngày ra, trố mắt mà nhìn không thấy gò núi.
Trích: Trang Tử 莊子