• Tổng số nét:17 nét
  • Bộ:điểu 鳥 (+6 nét)
  • Pinyin: Xiū
  • Âm hán việt: Hưu
  • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰休鳥
  • Thương hiệt:ODHF (人木竹火)
  • Bảng mã:U+9D42
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鵂

  • Giản thể

  • Cách viết khác

    𩾹 𪀪

Ý nghĩa của từ 鵂 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hưu). Bộ điểu (+6 nét). Tổng 17 nét but (ノ). Ý nghĩa là: § Xem “hưu lưu” . Chi tiết hơn...

Hưu

Từ điển phổ thông

  • (xem: hưu lưu 鵂鶹,鸺鹠)

Từ điển Thiều Chửu

  • Hưu lưu cú tai mèo. Còn gọi là miêu đầu ưng .

Từ điển Trần Văn Chánh

* 鵂鶹

- hưu lưu [xiuliú] (Chim) cú tai mèo. Cg. [xiao] (bộ ).

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* § Xem “hưu lưu”