• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Tâm 心 (+11 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Thích
  • Nét bút:一ノ丨一一丨ノ丶フノ丶丶フ丶丶
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿱戚心
  • Thương hiệt:IFP (戈火心)
  • Bảng mã:U+617C
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 慼

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 慼 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thích). Bộ Tâm (+11 nét). Tổng 15 nét but (フノ). Ý nghĩa là: lo lắng, Buồn rầu, bi thương. Từ ghép với : Lo đau đáu Chi tiết hơn...

Thích

Từ điển phổ thông

  • lo lắng

Từ điển Thiều Chửu

  • Lo lắng. Thích thích lo đau đáu.

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) ① Buồn rầu, lo lắng (như 戚, bộ 戈)

- Lo đau đáu

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Buồn rầu, bi thương

- “Nhị tam tử hà kì thích dã. Quả nhân chi tòng quân nhi tây dã” . 西 (Hi Công thập ngũ niên ) Các con sao mà bi thương vậy. Ta chỉ theo quân về phía tây đó mà.

Trích: Tả truyện