• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
  • Pinyin: Zhuì
  • Âm hán việt: Chuý
  • Nét bút:丶丶丨丨フ丨一ノ丨フ丨丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺖耑
  • Thương hiệt:PUMB (心山一月)
  • Bảng mã:U+60F4
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Ý nghĩa của từ 惴 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Chuý). Bộ Tâm (+9 nét). Tổng 12 nét but (). Ý nghĩa là: lo sợ, Lo sợ., Lo sợ, § Xem “chúy nhuyễn” . Từ ghép với : Lo ngay ngáy, nơm nớp lo sợ. Chi tiết hơn...

Chuý

Từ điển phổ thông

  • lo sợ

Từ điển Thiều Chửu

  • Lo sợ.

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) Lo, lo sợ

- Lo ngay ngáy, nơm nớp lo sợ.

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Lo sợ

- “Sở binh hô thanh động thiên, chư hầu quân vô bất nhân nhân chúy khủng” , (Hạng Vũ bổn kỉ ) Quân Sở hò hét vang trời, quân chư hầu thảy đều hoảng sợ.

Trích: Sử Kí

* § Xem “chúy nhuyễn”