• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Nhi 而 (+3 nét)
  • Pinyin: Ruǎn
  • Âm hán việt: Nhuyễn
  • Nét bút:一ノ丨フ丨丨一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱而大
  • Thương hiệt:MBK (一月大)
  • Bảng mã:U+800E
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 耎

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 耎 theo âm hán việt

耎 là gì? (Nhuyễn). Bộ Nhi (+3 nét). Tổng 9 nét but (). Ý nghĩa là: mềm, dẻo, Mềm, yếu, nhu nhược, Co rút. Chi tiết hơn...

Nhuyễn

Từ điển phổ thông

  • mềm, dẻo

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Mềm, yếu, nhu nhược
Động từ
* Co rút

Từ điển Thiều Chửu

  • Mềm, cũng như chữ nhuyễn .

Từ ghép với 耎