- Tổng số nét:7 nét
- Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
- Pinyin:
Biàn
- Âm hán việt:
Biện
- Nét bút:丶丶丨丶一丨丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺖卞
- Thương hiệt:PYY (心卜卜)
- Bảng mã:U+5FED
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 忭
Ý nghĩa của từ 忭 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 忭 (Biện). Bộ Tâm 心 (+4 nét). Tổng 7 nét but (丶丶丨丶一丨丶). Ý nghĩa là: vui thích, Vui thích., Vui thích, vui vẻ, Vui đùa, vui chơi. Từ ghép với 忭 : 歡忭 Vui sướng. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
* (văn) Vui mừng, vui thích, hớn hở
Từ điển trích dẫn
Tính từ
* Vui thích, vui vẻ
- “ngộ đàm thậm biện” 晤談甚忭 gặp mặt nói chuyện rất vui vẻ.
Động từ
* Vui đùa, vui chơi
- “Thương cổ tương dữ ca ư thị, nông phu tương dữ biện ư dã” 商賈相與歌於市, 農夫相與忭於野 (Hỉ vủ đình kí 喜雨亭記) Nhà buôn cùng nhau ca hát ở chợ, nông phu cùng nhau vui đùa ở đồng.
Trích: Tô Thức 蘇軾