Các biến thể (Dị thể) của 忤
啎
Đọc nhanh: 忤 (Ngỗ). Bộ Tâm 心 (+4 nét). Tổng 7 nét but (丶丶丨ノ一一丨). Ý nghĩa là: ngang ngược, Làm trái, nghịch lại, không thuận tòng. Từ ghép với 忤 : 與人無忤 Không gây gỗ với ai, không xích mích với ai. Chi tiết hơn...
- ngỗ nghịch [wưnì] Ngỗ ngược (bất hiếu với cha mẹ);