• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:đao 刀 (+7 nét)
  • Pinyin: Guǎ
  • Âm hán việt: Quả
  • Nét bút:丨フ一丨フノ丶丨丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰呙⺉
  • Thương hiệt:RBLN (口月中弓)
  • Bảng mã:U+5250
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 剐

  • Cách viết khác

    𢰸

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 剐 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Quả). Bộ đao (+7 nét). Tổng 9 nét but (フノ). Từ ghép với : Tay bị xoạc một miếng, Quần áo toác ra rồi Chi tiết hơn...

Quả

Từ điển phổ thông

  • lăng trì, hình phạt róc thịt

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Xoạc, toác, tét

- Tay bị xoạc một miếng

- Quần áo toác ra rồi

* ② Tùng xẻo, róc thịt, lăng trì (một hình phạt tàn khốc thời xưa)

- Dám lôi vua xuống ngựa ngay, dù cho tùng xẻo thân này sá chi.