Hán tự: 黍
Đọc nhanh: 黍 (thử). Ý nghĩa là: cây cao lương. Ví dụ : - 仓库堆满了黍子。 Kho chứa đầy cao lương.. - 这片田产大量黍。 Đám ruộng này sản xuất nhiều cao lương.. - 地里种着好多黍。 Trong ruộng trồng rất nhiều cao lương.
Ý nghĩa của 黍 khi là Danh từ
✪ cây cao lương
黍子
- 仓库 堆满 了 黍子
- Kho chứa đầy cao lương.
- 这片 田产 大量 黍
- Đám ruộng này sản xuất nhiều cao lương.
- 地里 种 着 好多 黍
- Trong ruộng trồng rất nhiều cao lương.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黍
- 地里 种 着 好多 黍
- Trong ruộng trồng rất nhiều cao lương.
- 仓库 堆满 了 黍子
- Kho chứa đầy cao lương.
- 这片 田产 大量 黍
- Đám ruộng này sản xuất nhiều cao lương.
Hình ảnh minh họa cho từ 黍
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm黍›