Đọc nhanh: 黍鹀 (thử _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) bu lông ngô (Emberiza calandra).
Ý nghĩa của 黍鹀 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) bu lông ngô (Emberiza calandra)
(bird species of China) corn bunting (Emberiza calandra)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黍鹀
- 地里 种 着 好多 黍
- Trong ruộng trồng rất nhiều cao lương.
- 仓库 堆满 了 黍子
- Kho chứa đầy cao lương.
- 这片 田产 大量 黍
- Đám ruộng này sản xuất nhiều cao lương.
Hình ảnh minh họa cho từ 黍鹀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黍鹀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm黍›