Hán tự: 署
Đọc nhanh: 署 (thự.thử). Ý nghĩa là: sở; cơ quan; trụ sở; văn phòng, ký; ký tên, bố trí; sắp xếp. Ví dụ : - 行署在这条街上。 Trụ sở hành chính nằm trên con phố này.. - 他们在公署开会。 Họ họp tại văn phòng chính phủ.. - 官署里有很多文件。 Trong cơ quan chính phủ có nhiều tài liệu.
Ý nghĩa của 署 khi là Danh từ
✪ sở; cơ quan; trụ sở; văn phòng
处理公务的处所
- 行署 在 这条 街上
- Trụ sở hành chính nằm trên con phố này.
- 他们 在 公署 开会
- Họ họp tại văn phòng chính phủ.
- 官署 里 有 很多 文件
- Trong cơ quan chính phủ có nhiều tài liệu.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 署 khi là Động từ
✪ ký; ký tên
签名; 题名
- 请 在 这里 签署 文件
- Vui lòng ký vào tài liệu ở đây.
- 我 需要 署 这些 支票
- Tôi cần ký vào những tấm séc này.
✪ bố trí; sắp xếp
布置
- 她 负责 署 安排 会议
- Cô ấy chịu trách nhiệm sắp xếp cuộc họp.
- 请署 好 下个月 的 行程
- Vui lòng sắp xếp lịch trình cho tháng tới.
✪ đảm nhiệm; thay thế; thay quyền
署理
- 他署 经理 的 位置 时 很 忙
- Anh ấy rất bận khi thay thế vị trí của giám đốc.
- 他 署理 这份 重要 的 任务
- Anh ấy đảm nhiệm nhiệm vụ quan trọng này.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 署
- 她 负责 署 安排 会议
- Cô ấy chịu trách nhiệm sắp xếp cuộc họp.
- 官署 里 有 很多 文件
- Trong cơ quan chính phủ có nhiều tài liệu.
- 我们 签署 了 契约
- Chúng tôi đã ký hợp đồng.
- 专员公署
- chuyên viên công sở.
- 装甲部队 部署 装甲车辆 的 战斗部队 , 如 坦克
- Đơn vị xe tăng là một đơn vị chiến đấu trong lực lượng thiết giáp được triển khai xe tăng.
- 合同 的 签署 需要 甲方 确认
- Việc ký hợp đồng cần sự xác nhận của bên A.
- 我 的 助听器 是 国民 保健 署 资助 的
- Tai nghe trợ thính của tôi được tài trợ bởi Cơ quan Bảo hiểm Y tế Quốc gia.
- 合同 需要 本人 亲自 签署
- Hợp đồng cần được chính người đó ký.
- 合同 签署 错误 , 必须 作废
- Hợp đồng ký sai, phải hủy bỏ.
- 这个 文件 必须 由 经理 签署
- Tài liệu này phải được giám đốc ký tên.
- 两方 签署 了 协议
- Hai bên đã ký kết thỏa thuận.
- 他 签署 了 机密 协议
- Anh ấy đã ký một thỏa thuận bảo mật.
- 他们 在 公署 开会
- Họ họp tại văn phòng chính phủ.
- 签署 条约 是 一个 重要 的 步骤
- Việc ký kết hiệp ước là một bước quan trọng.
- 你 不能 签署 那 份 宣誓书
- Bạn không thể ký vào bản tuyên thệ.
- 行署 在 这条 街上
- Trụ sở hành chính nằm trên con phố này.
- 老板 部署 了 会议
- Ông chủ đã bố trí cuộc họp.
- 有 一名 叛变 者 透露 了 敌方 舰队 的 部署
- Một kẻ phản bội đã tiết lộ sự triển khai của đội tàu đối phương.
- 学校 部署 了 活动
- Trường đã sắp xếp hoạt động.
- 环境署 考虑 豁免 一些 国家 禁用 列管 溴化 甲烷
- UNEP xem xét miễn trừ một số quốc gia cấm niêm yết methyl bromide
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 署
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 署 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm署›