Đọc nhanh: 黄石公三略 (hoàng thạch công tam lược). Ý nghĩa là: “Ba chiến lược của Huang Shigong”, còn được gọi là Taigong Bingfa 太公兵法 , một trong bảy bộ kinh điển quân sự của Trung Quốc cổ đại 武經 七書 | 武经 七书 , được quy cho Jiang Ziya 姜子牙 | 姜子牙 , Huang Shigong 黃石公 | 黄石公 hoặc một tác giả ẩn danh.
Ý nghĩa của 黄石公三略 khi là Danh từ
✪ “Ba chiến lược của Huang Shigong”, còn được gọi là Taigong Bingfa 太公兵法 , một trong bảy bộ kinh điển quân sự của Trung Quốc cổ đại 武經 七書 | 武经 七书 , được quy cho Jiang Ziya 姜子牙 | 姜子牙 , Huang Shigong 黃石公 | 黄石公 hoặc một tác giả ẩn danh
“Three Strategies of Huang Shigong”, also known as Taigong Bingfa 太公兵法 [Tài gōng Bing1 fǎ], one of the Seven Military Classics of ancient China 武經七書|武经七书 [Wu3 jīng Qi1 shū], variously attributed to Jiang Ziya 姜子牙|姜子牙 [Jiāng Zi3 yá], Huang Shigong 黃石公|黄石公 [Huáng Shi2 gōng] or an anonymous author
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄石公三略
- 皮黄 正板 , 一板三眼
- điệu hát Tây bì và Nhị hoàng chính phách, một phách có ba nhịp.
- 从 这里 到 学校 有 三 公里 地
- Từ đây đến trường có ba cây số.
- 公司 转移 了 战略
- Công ty đã thay đổi chiến lược.
- 公司 的 利润 增加 了 三倍
- Lợi nhuận của công ty đã tăng gấp bốn lần.
- 这 一箱 起码 三百 公斤
- Cái thùng này ít nhất 300 kg.
- 这块 石头 重三吨
- Viên đá này nặng ba tấn.
- 颜色 太亮 不会 是 蓝宝石 或 蓝 黄玉
- Nó quá nhẹ để trở thành một viên đá sapphire hoặc topaz xanh lam.
- 我 买 了 三件 办公用品
- Tôi đã mua ba món đồ dùng văn phòng.
- 这 只 鸡重 三 公斤
- Con gà này nặng 3 cân.
- 这 三个 空壳 公司 都 依据 明尼苏达州 的 湖泊 命名
- Cả ba khu vực thềm này đều được đặt tên theo các hồ ở Minnesota.
- 公路 被 塌下来 的 山石 堵塞 了
- Con đường bị đá trên núi lỡ xuống làm tắc nghẽn mất rồi.
- 黄河 长达 5464 公里
- Sông Hoàng Hà dài 5464 km.
- 他们 骑车 骑 了 三十公里 地
- Họ đã đi xe đạp ba mươi cây số.
- 黄村 是 三 、 六 、 九 逢集
- phiên chợ thôn Hoàng vào các ngày 3, 6, 9.
- 今年 收获 三十 石
- Năm nay thu hoạch được ba mươi thạch.
- 公司 因 忽略 了 安全 规程 而 受到 公开批评
- Công ty đã bị chỉ trích công khai vì bỏ qua các quy định an toàn.
- 张三 和 李四 同谋 盗窃 公司 财物
- Trương Tam và Lý Tứ âm mưu ăn cắp tài sản công ty.
- 粗略 估计 , 这项 工程 需要 三个 月 才能 完工
- theo sơ bộ dự kiến, công trình này phải ba tháng mới xong.
- 公司 的 领导 在 讨论 策略
- Lãnh đạo công ty đang thảo luận chính sách.
- 公司 就 市场策略 进行 磋商
- Công ty tiến hành tham vấn về chiến lược thị trường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黄石公三略
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黄石公三略 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm三›
公›
略›
石›
黄›