Đọc nhanh: 黄瓜 (hoàng qua). Ý nghĩa là: dưa chuột; dưa leo, dây dưa leo; dây dưa chuột. Ví dụ : - 我买了一根黄瓜。 Tôi đã mua một quả dưa leo.. - 黄瓜的果肉很脆。 Phần thịt bên trong của quả dưa chuột rất giòn.. - 黄瓜的味道很清爽。 Dưa chuột có vị rất thanh mát.
Ý nghĩa của 黄瓜 khi là Danh từ
✪ dưa chuột; dưa leo
一种瓜,圆柱形,外面一般带刺,成熟的时候是黄绿色的,是常见的蔬菜
- 我 买 了 一根 黄瓜
- Tôi đã mua một quả dưa leo.
- 黄瓜 的 果肉 很脆
- Phần thịt bên trong của quả dưa chuột rất giòn.
- 黄瓜 的 味道 很 清爽
- Dưa chuột có vị rất thanh mát.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ dây dưa leo; dây dưa chuột
长这种瓜的植物,叶子是绿色的,花是黄色的
- 这 黄瓜 的 花 是 黄色 的
- Hoa của cây dưa chuột màu vàng.
- 黄瓜 的 叶子 是 绿色 的
- Lá của cây dưa chuột màu xanh.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 黄瓜
✪ 黄瓜 + Danh từ (汁/片/丝/...)
- 我 喝 了 一杯 黄瓜汁
- Tôi đã uống một ly nước ép dưa chuột.
- 沙拉 里 有 黄瓜片
- Trong salad có dưa leo.
✪ 黄瓜 + (的) + Danh từ (苗儿/藤/花/...)
"黄瓜" vai trò định ngữ
- 黄瓜 苗儿 刚刚 发芽
- Cây dưa chuột vừa mới nảy mầm.
- 黄瓜 藤 爬满了 篱笆
- Cây dưa chuột leo kín hàng rào.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄瓜
- 汆 黄瓜片
- dưa chuột thái miếng trụng nước sôi.
- 我 擦 黄瓜 做 凉拌
- Tôi bào dưa chuột làm nộm.
- 黄瓜 丁儿
- Món dưa chuột thái hạt lựu.
- 黄瓜秧 儿
- dưa chuột giống
- 五条 黄瓜
- Năm quả dưa chuột.
- 黄瓜 藤 爬满了 篱笆
- Cây dưa chuột leo kín hàng rào.
- 这是 酱黄瓜
- Đây là dưa chuột ngâm xì dầu.
- 我 把 黄瓜 切成 两截
- Tôi đã cắt dưa chuột thành hai đoạn.
- 我 凉拌 了 一份 黄瓜
- Tôi đã trộn một phần dưa leo.
- 凉拌 黄瓜 , 又 脆生 又 爽口
- Dưa chuột ướp lạnh vừa giòn lại vừa mát.
- 黄瓜 苗儿 刚刚 发芽
- Cây dưa chuột vừa mới nảy mầm.
- 我 喝 了 一杯 黄瓜汁
- Tôi đã uống một ly nước ép dưa chuột.
- 黄瓜 的 果肉 很脆
- Phần thịt bên trong của quả dưa chuột rất giòn.
- 我 买 了 一根 黄瓜
- Tôi đã mua một quả dưa leo.
- 沙拉 里 有 黄瓜片
- Trong salad có dưa leo.
- 今天 买 的 黄瓜 很脆
- Dưa chuột hôm nay mua rất giòn.
- 阳光 有益于 黄瓜 生长
- Ánh sáng mặt trời có lợi cho sự phát triển của dưa leo.
- 这 黄瓜 的 花 是 黄色 的
- Hoa của cây dưa chuột màu vàng.
- 黄瓜 的 味道 很 清爽
- Dưa chuột có vị rất thanh mát.
- 蠕虫 在 腌 黄瓜汁 里 无法 存活
- Sâu không thể tồn tại trong nước dưa chua.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黄瓜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黄瓜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm瓜›
黄›