Đọc nhanh: 黄瓜条 (hoàng qua điều). Ý nghĩa là: Silverside bò Úc hay Outside bò Úc được gọi là lá cờ bò Úc là phần thịt mông ngoài của bò Úc rất chắc thịt và lớp mỡ bao quanh dày hơn lớp mỡ thịt đùi gọ bò Úc.
Ý nghĩa của 黄瓜条 khi là Danh từ
✪ Silverside bò Úc hay Outside bò Úc được gọi là lá cờ bò Úc là phần thịt mông ngoài của bò Úc rất chắc thịt và lớp mỡ bao quanh dày hơn lớp mỡ thịt đùi gọ bò Úc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄瓜条
- 汆 黄瓜片
- dưa chuột thái miếng trụng nước sôi.
- 我 擦 黄瓜 做 凉拌
- Tôi bào dưa chuột làm nộm.
- 黄瓜 丁儿
- Món dưa chuột thái hạt lựu.
- 黄瓜秧 儿
- dưa chuột giống
- 五条 黄瓜
- Năm quả dưa chuột.
- 黄瓜 藤 爬满了 篱笆
- Cây dưa chuột leo kín hàng rào.
- 这是 酱黄瓜
- Đây là dưa chuột ngâm xì dầu.
- 我 把 黄瓜 切成 两截
- Tôi đã cắt dưa chuột thành hai đoạn.
- 我 凉拌 了 一份 黄瓜
- Tôi đã trộn một phần dưa leo.
- 凉拌 黄瓜 , 又 脆生 又 爽口
- Dưa chuột ướp lạnh vừa giòn lại vừa mát.
- 黄瓜 苗儿 刚刚 发芽
- Cây dưa chuột vừa mới nảy mầm.
- 我 喝 了 一杯 黄瓜汁
- Tôi đã uống một ly nước ép dưa chuột.
- 黄瓜 的 果肉 很脆
- Phần thịt bên trong của quả dưa chuột rất giòn.
- 我 买 了 一根 黄瓜
- Tôi đã mua một quả dưa leo.
- 沙拉 里 有 黄瓜片
- Trong salad có dưa leo.
- 今天 买 的 黄瓜 很脆
- Dưa chuột hôm nay mua rất giòn.
- 阳光 有益于 黄瓜 生长
- Ánh sáng mặt trời có lợi cho sự phát triển của dưa leo.
- 这 黄瓜 的 花 是 黄色 的
- Hoa của cây dưa chuột màu vàng.
- 她 穿 了 一条 黄 裙子
- Cô ấy mặc một chiếc váy màu vàng.
- 黄瓜 的 味道 很 清爽
- Dưa chuột có vị rất thanh mát.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黄瓜条
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黄瓜条 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm条›
瓜›
黄›