Đọc nhanh: 小黄瓜条 (tiểu hoàng qua điều). Ý nghĩa là: nạc lõi mông bò úc.
Ý nghĩa của 小黄瓜条 khi là Danh từ
✪ nạc lõi mông bò úc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小黄瓜条
- 阿边 有条 小溪流
- Bên sườn đồi có một dòng suối nhỏ.
- 小姑娘 又黄又瘦 , 可怜巴巴 的
- cô bé da thì vàng vọt người lại gầy gò, trông thật tội nghiệp.
- 汆 黄瓜片
- dưa chuột thái miếng trụng nước sôi.
- 我 擦 黄瓜 做 凉拌
- Tôi bào dưa chuột làm nộm.
- 小镇 滨 着 一条 小溪
- Thị trấn nhỏ nằm gần một con suối.
- 黄瓜 丁儿
- Món dưa chuột thái hạt lựu.
- 黄瓜秧 儿
- dưa chuột giống
- 五条 黄瓜
- Năm quả dưa chuột.
- 这 条 小溪 的 源 很 难 找到
- Nguồn của con suối nhỏ này rất khó tìm thấy.
- 这 条 小溪 流水 很 平缓
- Dòng nước của suối nhỏ rất nhẹ nhàng.
- 这 条 小溪 水流 浅浅的
- Dòng nước suối chảy róc rách.
- 数条 小溪 在 这里 汇流 成河
- nhiều suối nhỏ tụ hợp ở đây thành sông.
- 让 我 收养 条 小狗
- Bắt tôi nhận nuôi một con chó con.
- 堤岸 , 小路 高出 的 堤岸 或 小路 , 如 沿着 一条 沟渠 的 堤岸 或 小路
- Bờ đê, con đường nhỏ cao hơn bờ đê hoặc con đường nhỏ, như bờ đê hoặc con đường nhỏ dọc theo một kênh rãnh.
- 这 条 小路 委蛇 曲折
- Con đường nhỏ này uốn khúc và gập ghềnh.
- 黄瓜 藤 爬满了 篱笆
- Cây dưa chuột leo kín hàng rào.
- 麻黄 连 轺 赤小豆 汤
- Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang
- 黄鼠狼 叼 走 了 小鸡
- Con chồn sóc tha mất con gà con.
- 这条 街 有 很多 小吃摊
- Con phố này có nhiều quán ăn vặt.
- 这是 酱黄瓜
- Đây là dưa chuột ngâm xì dầu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 小黄瓜条
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 小黄瓜条 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺌›
⺍›
小›
条›
瓜›
黄›