Đọc nhanh: 大黄瓜条 (đại hoàng qua điều). Ý nghĩa là: nạc đùi ngoài bò.
Ý nghĩa của 大黄瓜条 khi là Danh từ
✪ nạc đùi ngoài bò
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大黄瓜条
- 汆 黄瓜片
- dưa chuột thái miếng trụng nước sôi.
- 哎呀 这瓜长 得 这么 大 呀
- ái chà! quả dưa này to thế!
- 我 擦 黄瓜 做 凉拌
- Tôi bào dưa chuột làm nộm.
- 黄河 是 中国 的 第二 大 河流
- Sông Hoàng Hà là con sông lớn thứ hai của Trung Quốc.
- 长江 、 黄河 、 黑龙江 、 珠江 等 四大 河流
- Bốn con sông lớn, Trường Giang, Hoàng Hà, Hắc Long Giang và Châu Giang.
- 黄瓜 丁儿
- Món dưa chuột thái hạt lựu.
- 黄瓜秧 儿
- dưa chuột giống
- 五条 黄瓜
- Năm quả dưa chuột.
- 在 这 条河 的 两岸 , 有 很多 大树
- Hai bên bờ sông, có rất nhiều cây cổ thụ.
- 这条 路 大约 有五脉 长
- Con đường này dài khoảng năm dặm.
- 大坝 把 黄河 拦腰截断
- đập lớn chặn ngang dòng sông Hoàng Hà.
- 黄瓜 藤 爬满了 篱笆
- Cây dưa chuột leo kín hàng rào.
- 金 矿区 蕴藏 大量 黄金 或 金矿 的 地区
- Khu vực mỏ vàng chứa lượng lớn vàng hoặc quặng vàng.
- 条条大路通罗马
- Đường nào cũng đến La Mã.
- 千条 河流 归 大海
- Trăm sông cùng đổ về biển.
- 桌上 有个 大 西瓜
- Trên bàn có một quả dưa hấu lớn.
- 这是 酱黄瓜
- Đây là dưa chuột ngâm xì dầu.
- 再加 两大勺 黄豆 酱
- Lại thêm 2 thìa xì dầu
- 顺着 这 条 大路 走 , 在 路 的 分岔 口向 右 拐
- Theo con đường lớn này, rẽ phải tại ngã ba trên đường.
- 我 把 黄瓜 切成 两截
- Tôi đã cắt dưa chuột thành hai đoạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大黄瓜条
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大黄瓜条 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
条›
瓜›
黄›