Đọc nhanh: 凉拌黄瓜 (lương bạn hoàng qua). Ý nghĩa là: Dưa chuột trộn. Ví dụ : - 凉拌黄瓜,又脆生又爽口。 Dưa chuột ướp lạnh vừa giòn lại vừa mát.
Ý nghĩa của 凉拌黄瓜 khi là Danh từ
✪ Dưa chuột trộn
凉拌黄瓜是以黄瓜为主要食材的清爽家常凉拌菜,口感清脆爽口,操作简单,具有美容养颜功效,营养价值丰富。
- 凉拌 黄瓜 , 又 脆生 又 爽口
- Dưa chuột ướp lạnh vừa giòn lại vừa mát.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凉拌黄瓜
- 凉拌 粉皮
- phở chua ngọt.
- 汆 黄瓜片
- dưa chuột thái miếng trụng nước sôi.
- 我 擦 黄瓜 做 凉拌
- Tôi bào dưa chuột làm nộm.
- 黄瓜 丁儿
- Món dưa chuột thái hạt lựu.
- 黄瓜秧 儿
- dưa chuột giống
- 五条 黄瓜
- Năm quả dưa chuột.
- 黄瓜 藤 爬满了 篱笆
- Cây dưa chuột leo kín hàng rào.
- 我们 凉拌 鸡丝
- Chúng tôi trộn thịt gà xé sợi.
- 这是 酱黄瓜
- Đây là dưa chuột ngâm xì dầu.
- 我 把 黄瓜 切成 两截
- Tôi đã cắt dưa chuột thành hai đoạn.
- 他 凉拌 生菜
- Anh ấy trộn xà lách.
- 我 喜欢 凉拌 豆芽
- Tôi thích trộn giá đỗ.
- 我 在 凉拌 西红柿
- Tôi đang trộn cà chua.
- 我 把 苹果 凉拌 了
- Tôi đã trộn táo.
- 我 凉拌 了 一份 黄瓜
- Tôi đã trộn một phần dưa leo.
- 妈妈 凉拌 了 不少 海带
- Mẹ đã trộn khá nhiều rong biển.
- 你 凉拌 的 萝卜 很 好吃
- Củ cải mà bạn trộn rất ngon.
- 豆腐皮 可以 做 凉拌菜
- Váng đậu có thể làm món gỏi.
- 我们 把 海蜇 丝 凉拌 了
- Chúng tôi đã trộn sứa sợi.
- 凉拌 黄瓜 , 又 脆生 又 爽口
- Dưa chuột ướp lạnh vừa giòn lại vừa mát.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 凉拌黄瓜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 凉拌黄瓜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm凉›
拌›
瓜›
黄›