Đọc nhanh: 腌黄瓜 (yêm hoàng qua). Ý nghĩa là: Dưa chuột muối. Ví dụ : - 蠕虫在腌黄瓜汁里无法存活 Sâu không thể tồn tại trong nước dưa chua.
Ý nghĩa của 腌黄瓜 khi là Danh từ
✪ Dưa chuột muối
腌黄瓜是昌北泡菜的一种,昌北地处高寒,冬天绿菜不长,昔时当地居民都把丰产时收获的黄瓜、豇豆等用盐水腌起来,制成泡菜,放到冬天来享用,具有美容、减肥、降血脂等作用。
- 蠕虫 在 腌 黄瓜汁 里 无法 存活
- Sâu không thể tồn tại trong nước dưa chua.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腌黄瓜
- 汆 黄瓜片
- dưa chuột thái miếng trụng nước sôi.
- 我 擦 黄瓜 做 凉拌
- Tôi bào dưa chuột làm nộm.
- 黄瓜 丁儿
- Món dưa chuột thái hạt lựu.
- 黄瓜秧 儿
- dưa chuột giống
- 五条 黄瓜
- Năm quả dưa chuột.
- 黄瓜 藤 爬满了 篱笆
- Cây dưa chuột leo kín hàng rào.
- 这是 酱黄瓜
- Đây là dưa chuột ngâm xì dầu.
- 我 把 黄瓜 切成 两截
- Tôi đã cắt dưa chuột thành hai đoạn.
- 我 凉拌 了 一份 黄瓜
- Tôi đã trộn một phần dưa leo.
- 凉拌 黄瓜 , 又 脆生 又 爽口
- Dưa chuột ướp lạnh vừa giòn lại vừa mát.
- 黄瓜 苗儿 刚刚 发芽
- Cây dưa chuột vừa mới nảy mầm.
- 我 喝 了 一杯 黄瓜汁
- Tôi đã uống một ly nước ép dưa chuột.
- 黄瓜 的 果肉 很脆
- Phần thịt bên trong của quả dưa chuột rất giòn.
- 我 买 了 一根 黄瓜
- Tôi đã mua một quả dưa leo.
- 沙拉 里 有 黄瓜片
- Trong salad có dưa leo.
- 今天 买 的 黄瓜 很脆
- Dưa chuột hôm nay mua rất giòn.
- 阳光 有益于 黄瓜 生长
- Ánh sáng mặt trời có lợi cho sự phát triển của dưa leo.
- 这 黄瓜 的 花 是 黄色 的
- Hoa của cây dưa chuột màu vàng.
- 黄瓜 的 味道 很 清爽
- Dưa chuột có vị rất thanh mát.
- 蠕虫 在 腌 黄瓜汁 里 无法 存活
- Sâu không thể tồn tại trong nước dưa chua.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 腌黄瓜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 腌黄瓜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm瓜›
腌›
黄›