Hán tự: 鲍
Đọc nhanh: 鲍 (bảo.bào.bão). Ý nghĩa là: cá muối; bào ngư鲍鱼, họ Bào. Ví dụ : - 如果他跟鲍威尔有直接联系 Nếu anh ta được kết nối trực tiếp với Powell. - 鲍威尔的数据结果是伪造的 Powell đã làm sai lệch kết quả của mình.. - 真受不了鲍勃·撒切尔 Tôi không thể chịu được Bob Thatcher.
Ý nghĩa của 鲍 khi là Danh từ
✪ cá muối; bào ngư鲍鱼
- 如果 他 跟 鲍威尔 有 直接 联系
- Nếu anh ta được kết nối trực tiếp với Powell
- 鲍威尔 的 数据 结果 是 伪造 的
- Powell đã làm sai lệch kết quả của mình.
- 真受不了 鲍勃 · 撒切尔
- Tôi không thể chịu được Bob Thatcher.
- 如入 鲍鱼之肆 , 久 而 不 闻其臭
- giống như vào hàng mắm lâu ngày không ngửi thấy mùi hôi thối nữa
- 鲍威尔 取出 了 她们 的 胚胎
- Powell đã loại bỏ các phôi tạo ra chúng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ họ Bào
姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲍
- 你 认识 朱利安 · 鲍威尔 吗
- Bạn biết Julian Powell?
- 鲍勃 · 马利 在 斯塔 法教日 喷得 还 狠
- Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.
- 如入 鲍鱼之肆 , 久 而 不 闻其臭
- giống như vào hàng mắm lâu ngày không ngửi thấy mùi hôi thối nữa
- 鲍威尔 取出 了 她们 的 胚胎
- Powell đã loại bỏ các phôi tạo ra chúng
- 真受不了 鲍勃 · 撒切尔
- Tôi không thể chịu được Bob Thatcher.
- 我 肯定 嫁给 鲍比 · 纳什 了
- Tôi đã kết hôn với Bobby Nash!
- 鲍威尔 的 数据 结果 是 伪造 的
- Powell đã làm sai lệch kết quả của mình.
- 如果 他 跟 鲍威尔 有 直接 联系
- Nếu anh ta được kết nối trực tiếp với Powell
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鲍
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鲍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm鲍›