Đọc nhanh: 鱼露 (ngư lộ). Ý nghĩa là: nước mắm. Ví dụ : - 我喜欢用鱼露做菜。 Tôi thích dùng nước mắm nấu ăn.. - 鱼露是越南的特产。 Nước mắm là đặc sản của Việt Nam.. - 鱼露很适合蘸春卷。 Nước mắm rất hợp để chấm nem rán.
Ý nghĩa của 鱼露 khi là Danh từ
✪ nước mắm
越南一种特产用鱼制成的
- 我 喜欢 用 鱼露 做菜
- Tôi thích dùng nước mắm nấu ăn.
- 鱼露 是 越南 的 特产
- Nước mắm là đặc sản của Việt Nam.
- 鱼露 很 适合 蘸 春卷
- Nước mắm rất hợp để chấm nem rán.
- 鱼露 有 独特 的 味道
- Nước mắm có hương vị độc đáo.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼露
- 她 偶尔 露出 温柔
- Cô ấy thỉnh thoảng lộ ra sự dịu dàng.
- 你 爱 露西 · 菲 尔兹 吗
- Bạn có yêu Lucy Fields không?
- 巴伐利亚 公主 露西
- Công chúa Lucie của Bavaria.
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 锋芒 外露
- bộc lộ tài năng
- 他片 那 鱼肉 片
- Anh ấy cắt miếng thịt cá đó.
- 他 脸上 显露出 忧愁
- Trên mặt anh ấy lộ ra sự lo lắng.
- 她 的 叹息 流露 了 伤感
- Tiếng thở dài của cii ấy bộc lộ nỗi buồn.
- 鱼子酱
- trứng cá muối; mắm trứng cá.
- 我们 速冻 了 这些 鱼
- Chúng tôi đã cấp đông những con cá này.
- 他 说话 时 流露出 内心 的 辛酸
- Hắn nói để lộ vẻ cay đắng trong lòng.
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 荷叶 露
- Nước lá sen.
- 鱼露 很 适合 蘸 春卷
- Nước mắm rất hợp để chấm nem rán.
- 天光 刚 露出 鱼肚白
- trời vừa rạng đông.
- 鱼露 有 独特 的 味道
- Nước mắm có hương vị độc đáo.
- 把 金鱼缸 放在 露天 里
- bắt con cá vàng trong lọ thả ra ngoài .
- 我 喜欢 用 鱼露 做菜
- Tôi thích dùng nước mắm nấu ăn.
- 鱼露 是 越南 的 特产
- Nước mắm là đặc sản của Việt Nam.
- 我 妈妈 做 了 一道 鱼
- Mẹ tôi đã làm một món cá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鱼露
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鱼露 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm露›
鱼›