Đọc nhanh: 鱼露米线 (ngư lộ mễ tuyến). Ý nghĩa là: Bún mắm.
Ý nghĩa của 鱼露米线 khi là Danh từ
✪ Bún mắm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼露米线
- 平价 米
- giá gạo ổn định.
- 我 买 了 一斗 米
- Tôi mua một đấu gạo.
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 鱼露 很 适合 蘸 春卷
- Nước mắm rất hợp để chấm nem rán.
- 天光 刚 露出 鱼肚白
- trời vừa rạng đông.
- 东方 一线 鱼白 , 黎明 已经 到来
- Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.
- 这 条 线段 长分 米
- Đoạn thẳng này dài một phần mười mét.
- 你 可以 尝尝 过桥米线
- Cậu có thể thử bún qua cầu.
- 鱼露 有 独特 的 味道
- Nước mắm có hương vị độc đáo.
- 不要 接触 裸露 的 电线
- Đừng chạm vào dây điện trần.
- 这条线 长约 五十 忽米
- Đường này dài khoảng 50 centimillimeter.
- 这条 鱼 最长 不过 三厘米
- Con cá dài không quá ba cm.
- 睡眠 像 云南 的 过桥米线 怎么 也 伸不长
- Giấc ngủ giống như món "Mì qua cầu" của Vân Nam, kéo thế nào cũng chẳng thể dài ra.
- 把 金鱼缸 放在 露天 里
- bắt con cá vàng trong lọ thả ra ngoài .
- 男人 由人 鱼线 真的 会 有 魅力
- Con trai mà có cơ bụng quả thật là có sức hút
- 我 喜欢 用 鱼露 做菜
- Tôi thích dùng nước mắm nấu ăn.
- 鱼露 是 越南 的 特产
- Nước mắm là đặc sản của Việt Nam.
- 越南 米线 非常 好吃
- Bún Việt Nam rất ngon.
- 这 两条线 是 平行 的
- Hai đường này là song song.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鱼露米线
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鱼露米线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm米›
线›
露›
鱼›