Hán tự: 驰
Đọc nhanh: 驰 (trì). Ý nghĩa là: chạy; ruổi; phi nhanh; chạy nhanh; phóng nhanh (ngựa; xe), truyền đi; lan truyền; vang khắp, thúc; lao; phi (làm cho nhanh hơn). Ví dụ : - 马儿在草原上驰骋。 Ngựa đang phi nhanh trên đồng cỏ.. - 他骑马驰向前方。 Anh ấy cưỡi ngựa phóng nhanh về phía trước.. - 这家餐厅驰名中外。 Nhà hàng này nổi tiếng khắp trong và ngoài nước.
Ý nghĩa của 驰 khi là Động từ
✪ chạy; ruổi; phi nhanh; chạy nhanh; phóng nhanh (ngựa; xe)
(车、马等)快跑
- 马儿 在 草原 上 驰骋
- Ngựa đang phi nhanh trên đồng cỏ.
- 他 骑马 驰向 前方
- Anh ấy cưỡi ngựa phóng nhanh về phía trước.
✪ truyền đi; lan truyền; vang khắp
(名声)传播
- 这家 餐厅 驰名中外
- Nhà hàng này nổi tiếng khắp trong và ngoài nước.
- 这位 歌手 驰名中外
- Ca sĩ này nổi tiếng khắp trong và ngoài nước.
✪ thúc; lao; phi (làm cho nhanh hơn)
使快跑
- 他 使 马驰 向 远方
- Anh ấy thúc ngựa chạy về phía xa.
- 他们 把 车驰 到 目的地
- Họ đã lao xe phi đến đích.
✪ hướng về; mong mỏi; khao khát
向往
- 他 驰 向 远方 的 梦想
- Anh ấy khao khát hướng tới những giấc mơ xa vời.
- 她 驰 向 美好 的 明天
- Cô ấy khao khát hướng tới một ngày mai tươi đẹp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驰
- 驰誉 艺林
- sự nổi tiếng của giới văn nghệ sĩ.
- 战士 们 骑马 奔驰 在 山谷 中
- Những người lính cưỡi ngựa lao nhanh qua thung lũng.
- 这辆 奔驰车 价格 非常 昂贵
- Chiếc xe Mercedes này có giá rất đắt.
- 他 的 想象力 有类 于 鸵鸟 的 翅膀 虽未 可以 飞翔 , 犹可 使 他 奔驰
- Sức tưởng tượng của anh ấy tương đương với cánh chim đà điểu - mặc dù không thể bay, nhưng vẫn có thể khiến anh ấy chạy nhanh.
- 嗒 嗒 , 马蹄 急驰
- Lộp cộp, vó ngựa lao nhanh.
- 纵横 驰骤
- rong ruổi dọc ngang.
- 列车 飞驰 而 过
- đoàn tàu lao vùn vụt qua.
- 火车 飞 一般 地 向前 驰去
- Xe lửa lao về phía trước như bay.
- 这 两个 人 的 主张 正相 背驰
- chủ trương của hai người này trái ngược nhau.
- 驰骋
- rong ruổi.
- 驰心 旁骛
- không chuyên tâm.
- 驰名中外
- nổi tiếng khắp trong và ngoài nước.
- 驰骋 文坛
- rong ruổi trên văn đàn.
- 刘驰 驰 虽然 职业 低下 , 但 却 多艺多才
- Tuy tuổi nghề không cao nhưng Lưu Trì rất đa tài đa nghệ
- 这 两家 公司 经营 理念 根本 背道而驰 , 要 怎麼 谈 合作 !
- Triết lý kinh doanh của hai công ty này đối nghịch với nhau, làm thế nào để bàn hợp tác!
- 骏马 驱驰 草原 上
- Ngựa tốt chạy nhanh trên đồng cỏ.
- 往来 驰突 , 如入无人之境
- chạy xông vào, cứ như là vào chỗ không người.
- 他 骑马 驰向 前方
- Anh ấy cưỡi ngựa phóng nhanh về phía trước.
- 他 使 马驰 向 远方
- Anh ấy thúc ngựa chạy về phía xa.
- 看到 一个 乞丐 跨进 一辆 闪亮 的 奔驰 轿车 我 惊愕 不已
- Tôi cảm thấy bất ngờ khi nhìn thấy một người ăn xin bước vào một chiếc xe sang Mercedes sáng bóng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 驰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 驰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm驰›