• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Mã 馬 (+7 nét)
  • Pinyin: Chěng
  • Âm hán việt: Sính
  • Nét bút:フフ一丨フ一丨一一フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰马甹
  • Thương hiệt:NMLWS (弓一中田尸)
  • Bảng mã:U+9A8B
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 骋

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𩢆 𩣁 𩧢

Ý nghĩa của từ 骋 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Sính). Bộ Mã (+7 nét). Tổng 10 nét but (フフフ). Từ ghép với : Bước mau, Ngựa chạy mau, ngựa phi, Ô tô phóng trên đường cái, sính mục [chângmù] (văn) Mở mắt nhìn về phía xa; Chi tiết hơn...

Sính

Từ điển phổ thông

  • phi, phóng miết

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Chạy mau, thẳng dong, phi, phóng

- Bước mau

- Ngựa chạy mau, ngựa phi

- Ô tô phóng trên đường cái

* 騁目

- sính mục [chângmù] (văn) Mở mắt nhìn về phía xa;