Đọc nhanh: 马戏 (mã hí). Ý nghĩa là: xiếc thú; xiếc động vật. Ví dụ : - 我们打算带你去马戏团 Chúng tôi sẽ đưa bạn đến rạp xiếc. - 他加入马戏团了 Anh ấy tham gia một gánh xiếc.. - 太阳马戏团那种 Một rạp xiếc Cirque du Soleil.
Ý nghĩa của 马戏 khi là Danh từ
✪ xiếc thú; xiếc động vật
原来指人骑马上所做的各种表演,现在指节目中有经过训练的动物, 如狗熊、马、猴子、小狗等参加的杂技表演
- 我们 打算 带你去 马戏团
- Chúng tôi sẽ đưa bạn đến rạp xiếc
- 他 加入 马戏团 了
- Anh ấy tham gia một gánh xiếc.
- 太阳 马戏团 那种
- Một rạp xiếc Cirque du Soleil.
- 我 至少 不是 个 马戏团 演员
- Tôi không phải là một nghệ sĩ biểu diễn xiếc.
- 我 在 一个 马戏团 里 长大
- Tôi lớn lên trong một gánh xiếc lưu động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马戏
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 马歇尔 请 病假 了
- Marshall bị ốm.
- 汗马功劳
- công lao hãn mã
- 别学 哥哥 天天 打游戏
- Đừng có học anh con ngày nào cũng chơi điện tử.
- 我 想 联系 下 罗马 教廷
- Tôi sẽ gọi vatican
- 你 帮 他们 生小孩 还 加赠 索尼 PS 游戏机 ?
- Bạn sẽ bế con của họ và mua cho chúng một chiếc Sony PlayStation?
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 伯乐 是 中国 古代 有名 的 相马 专家
- Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.
- 他 马上 就 会 看到 演 独角戏 不如 搭班子 好
- Đơn phương độc mã
- 他 加入 马戏团 了
- Anh ấy tham gia một gánh xiếc.
- 太阳 马戏团 那种
- Một rạp xiếc Cirque du Soleil.
- 要 不要 玩 马可波罗 游戏
- Còn Marco Polo thì sao?
- 我 至少 不是 个 马戏团 演员
- Tôi không phải là một nghệ sĩ biểu diễn xiếc.
- 我 在 一个 马戏团 里 长大
- Tôi lớn lên trong một gánh xiếc lưu động.
- 我们 打算 带你去 马戏团
- Chúng tôi sẽ đưa bạn đến rạp xiếc
- 他 是 一个 戏班 的 演员
- Anh ấy là một diễn viên của đoàn kịch.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 马戏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 马戏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm戏›
马›